🔍
Search:
NƯỚC THÙ ĐỊCH
🌟
NƯỚC THÙ ĐỊCH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
서로 적으로 여기거나 대하는 나라.
1
NƯỚC ĐỐI ĐỊCH, NƯỚC THÙ ĐỊCH:
Đất nước bị đối xử hay coi như kẻ thù của nhau.
-
Danh từ
-
1
전쟁 중인 상대 나라나 적으로 대하는 나라.
1
QUỐC GIA ĐỐI ĐỊCH, NƯỚC THÙ ĐỊCH:
Nước mà đối đầu trong chiến tranh hoặc nước đối địch.